전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trả nợ không đúng hạn
default
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
họ luôn trả phí đúng hạn.
i can't hand this to my fucking bank teller at chase manhattan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tốt nghiệp đúng hạn
completed on time
마지막 업데이트: 2021-11-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người luôn trả tiền phòng đúng hạn.
who pays the rent on time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tháng nào tôi cũng trả đúng hạn mà!
i pay every month on time! - i know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin trả...đúng... số tiền.
exact... change... please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoàn thành khÔng đúng hạn
completed on time
마지막 업데이트: 2020-07-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta sẽ được thả đúng hạn.
he'll be released on time served.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa trưa tôi trả, đúng không?
lunch is on me, all right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lần gần nhất cậu trả tiền thuê nhà đúng hạn là khi nào?
when's the last time you paid your rent when it was due?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ta sẽ có tiền thuê đúng hạn.
he will get his rent on time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu ông không trả đúng hạn, thì cái giá sẽ tăng thêm 10%.
if you don't pay on time, the price goes up by 10 percent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thằng này đi vay mà ko trả đúng kì...
he's got bad credit...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chủ nhà nói hắn trả tiền thuê rất đúng hạn, yên lặng... người thuê lí tưởng.
- landlord said he paid his rent on time, kept quiet... the ideal tenant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nộp bài phỏng vấn đúng hạn và gửi cho nhóm trưởng
submit your interview on time
마지막 업데이트: 2021-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho bên a theo quy định tại Điều 2
duly make a full and punctual payment to the party a as indicated in article 2
마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cô sẽ ngạc nhiên khi thấy được bọn an ninh cá nhân sẽ làm khi trả đúng giá
you'd be amazed what a private security corporation will do for the right price.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có vài món nợ phải trả đúng hẹn, nhưng mọi thứ khác sẽ là của em.
i have some personal debts to honor, but everything else will be yours.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố sẽ mất trang trại nếu những cây lúa mì này không được trồng đúng hạn.
you'll lose the farm if this wheat ain't in on time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoặc giá trả quá thấp, hay nếu họ trả đúng giá, cậu ấy lại cho rằng nó đáng giá hơn thế.
either the bids were too low, or if they met his asking price, he felt it was worth a lot more.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: