검색어: trai ca na (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trai ca na

영어

ca na

마지막 업데이트: 2022-03-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ca- na- đacomment

영어

calendar

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ca-na-đa morelos

영어

canada morelos

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

pháp ca- na- đa (fr- ca)

영어

french canadian (fr-ca)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Âm tiết thổ dân ca- na- đa hợp nhất

영어

unified canadian aboriginal syllabics

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con trai của cham là cúc, mích-ra-im, phút và ca-na-an.

영어

and the sons of ham; cush, and mizraim, and phut, and canaan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con trai của cham là cúc, mích-ra-im, phút, và ca-na-an.

영어

the sons of ham; cush, and mizraim, put, and canaan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con trai của eân-ca-na là a-ma-sai và a-hi-mốt.

영어

and the sons of elkanah; amasai, and ahimoth.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ca-na-an sanh ra si-đôn, là trưởng nam, và hếch,

영어

and canaan begat zidon his firstborn, and heth,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn bê-rê-kia và eân-ca-na giữ cửa trước hòm giao ước.

영어

and berechiah and elkanah were doorkeepers for the ark.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi rời khỏi palos, những con tàu nhỏ này chạy đến quần đảo ca-na-ry.

영어

after leaving palos, the little ships sailed to the canary islands.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thì biết rằng bọn con gái ca-na-an không vừa ý y-sác, cha mình;

영어

and esau seeing that the daughters of canaan pleased not isaac his father;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại khi đã phá bảy dân trong xứ ca-na-an, ngài khiến họ nhận lấy đất của các dân đó,

영어

and when he had destroyed seven nations in the land of chanaan, he divided their land to them by lot.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bèn nói rằng: ca-na-an đáng rủa sả! nó sẽ làm mọi cho các tôi tớ của anh em nó.

영어

and he said, cursed be canaan; a servant of servants shall he be unto his brethren.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cham là cha ca-na-an, thấy sự trần truồng của cha, thì ra ngoài thuật lại cùng hai anh em mình.

영어

and ham, the father of canaan, saw the nakedness of his father, and told his two brethren without.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chủ tôi lại có bắt tôi thề rằng: ngươi chớ cưới cho con trai ta một người vợ nào trong bọn con gái của dân ca-na-an, là xứ ta đương trú ngụ;

영어

and my master made me swear, saying, thou shalt not take a wife to my son of the daughters of the canaanites, in whose land i dwell:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng nếu họ không cầm binh khí mà đi ngang qua với các ngươi, thì họ sẽ có sản nghiệp giữa các ngươi trong xứ ca-na-an.

영어

but if they will not pass over with you armed, they shall have possessions among you in the land of canaan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, mầy đã thêm nhiều sự dâm dục với đất ca-na-an cho đến canh-đê, thế mà mầy cũng chưa no chán!

영어

thou hast moreover multiplied thy fornication in the land of canaan unto chaldea; and yet thou wast not satisfied herewith.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng cũng đem theo các súc vật và của cải mình đã gây dựng tại xứ ca-na-an, mà đi đến cứ Ê-díp-tô.

영어

and they took their cattle, and their goods, which they had gotten in the land of canaan, and came into egypt, jacob, and all his seed with him:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các con trai giu-đa: Ê-rơ và Ô-nan; nhưng Ê-rơ và Ô-nan đã qua đời tại xứ ca-na-an.

영어

the sons of judah were er and onan: and er and onan died in the land of canaan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,770,753,689 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인