전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trang điểm.
detailing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trang điểm?
makeup?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trang điểm vào
you getting hard? - wait, what are you doing? - let's check.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đồ trang điểm?
make-up? clarins.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bảng mắt trang điểm
eye makeup table
마지막 업데이트: 2020-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã trang điểm.
i put on lipstick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lớp trang điểm dày cộm
between two patches of light and dark
마지막 업데이트: 2021-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em còn phải trang điểm.
i still have my makeup on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các con đang trang điểm?
- wait a second. hold on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải trang điểm lại chút ít
and play something bright, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ đã giúp em trang điểm.
mom helped me with the makeup.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sáu tiếng trang điểm à?
six hours of makeup?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chị không trang điểm à?
are not you going to make up?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ thay đổi cách trang điểm
i'll change your make up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bàn trang điểm cạnh giường ngủ.
bedside table.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô là một nghệ sĩ trang điểm?
you're a makeup artist?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-phụ nữ nào cũng muốn trang điểm.
where the hell have you been?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đầu trọc, mặc váy, rồi trang điểm?
bald, wears a skirt, and makeup.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã phải trang điểm rất kỹ đấy
i had to put it on backwards and spin it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ làm hư phấn trang điểm đó.
you'll spoil my makeup.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: