검색어: tranh sơn dầu (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tranh sơn dầu

영어

the oil painting

마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-tranh sơn dầu?

영어

- oil painting?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hay tranh vẽ hoặc sơn dầu.

영어

or paintings, or just painted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sơn dầu

영어

oil painting

마지막 업데이트: 2014-05-21
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bức tranh sơn dầu này là từ vải lanh hà lan.

영어

it was a long time ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vermeer quét tranh sơn dầu của ông ấy bằng lòng đỏ trứng.

영어

i believe george gershwin used to live over there and cecil b. demille --

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sơn dầu và giấy đã tới.

영어

oils and canvases arrived.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cổ đang dạy tôi vẽ sơn dầu.

영어

she's teaching me to work in oils.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rembrandt dùng chiết xuất từ chì và dầu sồi độc để xử lí tranh sơn dầu của mình.

영어

that's correct. "madame butterfly."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tranh sơn dầu của tom freeman để tưởng nhớ vụ cháy nhà trắng bởi người anh năm 1814.

영어

oil painting by tom freeman to commemorate the burning of the white house by the british in 1814.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhiều người nhảy thẳng vào sơn dầu.

영어

some prefer to go straight to the canvas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng đã đánh cắp bức tranh sơn thủy 400 năm tuổi lần đầu tiên được trưng bày

영어

they stole a 400 year old painting being exhibited for the first time

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó là tiếng pháp chỉ lớp rạn nứt xuất hiện trên tranh sơn dầu khi chúng khô và trở nên cứng lại theo thời gian.

영어

it's french for the cracks that appear on an oil painting as it dries and it becomes rigid with age.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trước khi một bức tranh sơn dầu được vẽ ra, những bậc thầy xưa dùng những chiết xấu khác nhau để xử lí nó.

영어

this block was very popular with the artistic crowd.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã bỏ trốn từ thực tại vào phòng tranh nhỏ của tôi, và ở đó tôi là một bức sơn dầu không giới hạn của sự sáng tạo.

영어

i flee from the real world into my little studio and there before me is the unlimited canvas of my imagination.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cuộc triển lãm tranh sơn thủy tới đây đươc tổ chức lần đầu tiên hi vọng sẽ nhận được sự chú ý của đông đảo du khách.

영어

priceless classic painting in cross-strait exhibition... is a first-time ever expected to draw large tourist crowds from china to come to taiwan

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

jessie vẽ bức sơn dầu đó đó... còn buck vẫn đang cài đặt dàn âm thanh.

영어

jessie did that oil painting as well... and buck is still installing the stereo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biết đâu có khả năng... có thể nắm bắt cả cuộc đời... trong một bức sơn dầu?

영어

is it really possible... to capture a whole life... on the canvas of a painting?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,742,909,936 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인