전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thi công
i will try to improve english
마지막 업데이트: 2019-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kế hoạch đã triển khai.
plans have been set in motion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thi công ép cọc
마지막 업데이트: 2020-05-24
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
{ifbi đang triển khai lực lượng.
the fbi are mobilizing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Địa điểm thi công:
- construction site:
마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
batiatus đã triển khai kế hoạch rồi.
batiatus already moves towards his plan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta nói họ đang triển khai lực lượng.
he said they're mobilising.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thi công ép cọc bê tông
마지막 업데이트: 2024-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sản xuất, thi công, lắp đặt
you look very vietnamese.
마지막 업데이트: 2023-04-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xác nhận khối lượng thi công
confirm the volume of works
마지막 업데이트: 2013-09-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công ty đã hoàn tất thi công.
the company's completely solvent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lỚp cÁt san nỀn gd thi cÔng chỜ lÚn
road sleeve construction
마지막 업데이트: 2022-11-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
+ kiểm tra các dụng cụ thi công, nhân
+ check any tool and workforce.
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giám sát thi công xây dựng công trình
procurement consultancy
마지막 업데이트: 2023-07-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bí kiếp thi công, có thích không?
under construction. you like it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả nước hoàn thành thi công trong 3 năm
it took three years of full national support to build.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thi công ngoài mép biên không có dây cứu sinh
working platform
마지막 업데이트: 2022-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인: