전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chưa bao giờ làm trong 1 tuần à ?
ever done it in a week?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong 1 việc.
- in one thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
2- trong- 1
2-in-1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
trong 1 cái mỏ.
in a mine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong 1 thời kỳ?
you had a sexy phase?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong 1 tháng?
one month, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
3 lần trong 1 ngày.
three times in one day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong 1 nông trại à?
on a farm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong 1 tuần vào ngày 23
on the week of the 23rd,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ở trong 1 bệnh viện.
i was in a clinic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
10 địa điểm trong 1 ngày!
ten in one day!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
12 trứng trong 1 cái hộp
twelve eggs in a carton.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
* trong 1 thế giới hoàn mỹ *
* in a perfect world *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"vòng tròn trong 1 tam giác."
"circle in a triangle."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- tôi đã thấy trong 1 bộ phim.
saw this in a movie once.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ sẽ đến đây trong 1 tiếng?
that they will be here in an hour?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong 1 bar ruợu ở madrid.
- in a bar in madrid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con nó chắc mới vài tuần tuổi.
it's probably only a couple weeks old. never left the nest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy đến biên ải làm nhiệm vụ vài tuần
go serve at the border in a few weeks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
à nè tuần tới là sinh nhật cậu rồi đó
aah! next week is your birthday!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: