검색어: trong 5 tháng đầu năm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

trong 5 tháng đầu năm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trong 5 năm...

영어

for five years...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

6 tháng đầu năm

영어

the first six months

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

mỗi tuần trong 5 năm...

영어

every week, for five years,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- 5 tháng

영어

and then it will go off!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

5 tháng 4

영어

april 5

마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

6 tháng đầu.

영어

first six.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sinh ngày 5 tháng 7 năm 1960

영어

date of birth: 05 july 1960

마지막 업데이트: 2019-07-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mà, xác xuất chính xác trong ba tháng đầu là...

영어

well, the statistics for the first trimester are... shut up!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không có liên lạc với ai trong suốt 6 tháng đầu.

영어

minimal contact with anyone for the first 6 months.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

*5 thÁng trƯỚc*

영어

- brian: hey.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đầu năm

영어

opening balance

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

6 tháng đầu là khổ nhất.

영어

what? the first six months are the hardest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

số đầu năm

영어

opening balance

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dịp đầu năm.

영어

new year's eve.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mấy tháng đầu tiên luôn rất khó khăn.

영어

those first few months are tough.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tại ngày đầu năm

영어

at the beginning of year

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-bà queen đã quá tàn tạ trong nhà tù iron heights trong 5 tháng.

영어

ms. queen has languished in the iron heights prison for months.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

+ vốn góp đầu năm

영어

+ at the beginning of year

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sỐ dƯ ĐẦu nĂm nay

영어

opening balance

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dẫn đầu năm ngoái,

영어

edge-run this year,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,776,868,986 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인