검색어: trong suốt chiều dài lịch sử (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trong suốt chiều dài lịch sử

영어

마지막 업데이트: 2024-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cao nhất trong lịch sử

영어

largest quake. a new record in history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong lịch sử nịnh hót.

영어

in the history of sucking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong suốt

영어

transparency

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 18
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- trong lịch sử của anh.

영어

- it's in your history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ta đang sống trong lịch sử...

영어

we are in history now. living it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- vụ lớn nhất trong lịch sử.

영어

- the largest one in history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

capô xe lơn nhất trong lịch sử.

영어

largest hood in history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhắp- phải đi & lùi trong lịch sử

영어

right click goes & back in history

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chiến trường lớn nhất trong lịch sử.

영어

biggest naval battle in history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nikola tesla, và các thiên tài khác trong suốt lịch sử?

영어

nikola tesla, and other geniuses throughout history?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

suốt chiều dài lịch sử họ tìm và diệt những người là hậu duệ của jesus christ.

영어

and that throughout history, they seek out and kill the living descendants of jesus christ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trong suốt lịch sử thất Đại Đô thành, họ chưa từng cử binh tới phương bắc.

영어

they've never once in the history of the seven kingdoms sent their army this far north.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

kate đã nhắc tới cô suốt buổi chiều.

영어

kate's been talking about you all afternoon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con người sử dụng sự tàn bạo của quân địch để biện hộ cho họ trong suốt lịch sử.

영어

men have used the atrocities of their enemies to justify their own throughout history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- huân tước mark đã chờ suốt buổi chiều.

영어

- lord mark has been waiting all afternoon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các chủng tộc chúng ta đã đoàn kết suốt chiều dài lịch sử lãng quên và tương lai chúng ta sẽ cùng hướng tới.

영어

our races united by a history long forgotten and a future we shall face together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lịch sử đã đổi chiều.

영어

history changed course.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sự phản bội là đề tài nổi bật nhất trông suốt quá trình lịch sử.

영어

the reason betrayal is a predominant theme throughout history is quite simple.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

xuyên suốt những năm lịch sử của nước mỹ, điều này không có trong hiến pháp của chúng ta...

영어

united states has historically held, "it's none of our constitutional...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,740,101,709 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인