검색어: trong thời gian tới (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trong thời gian tới

영어

in the year to come

마지막 업데이트: 2014-10-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian sắp tới

영어

in the near future

마지막 업데이트: 2020-08-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian tới đâu.

영어

i need to get back to the club.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian ngắn

영어

grassroots research projects

마지막 업데이트: 2023-11-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian khác.

영어

a different time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt thời gian qua tới nay

영어

during all this time

마지막 업데이트: 2020-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian sớm nhất

영어

in the soonest time

마지막 업데이트: 2018-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ trong thời gian ngắn.

영어

that is only short time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ có nó trong thời gian tới.

영어

i'll got it in near future.

마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian học đại học

영어

during his time in college

마지막 업데이트: 2022-04-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian làm việc nữa.

영어

while on company time ever again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong thời gian này thôi, bob.

영어

in time, bob.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thử nghiệm trong thời gian ngắn

영어

stt short time test

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

dù chỉ trong thời gian ngắn thôi.

영어

he's capable of coaching despite his age

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn làm gì trong thời gian rảnh?

영어

what do you do in your free time?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cbi đang tiếp cận trong thời gian ngắn

영어

the cbl is reaching in a short while.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sẽ lành trong thời gian nhanh nhất.

영어

the wound will heal faster rest early

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuộc ẩu đả... trong thời gian vở kịch.

영어

during the play. right after, i noticed my keys were gone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- vậy anh làm gì trong thời gian rảnh?

영어

so what do you do afterwork?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì, uh, thời gian tới...

영어

because, next time...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,772,780,132 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인