전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Được truyền đạt
being transmitted
마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 1
품질:
truyền:
available tags:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tiêm truyền
case
마지막 업데이트: 2020-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
truyền dịch?
transfusion?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- truyền máu.
the blood transfusion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trạm truyền đạt văn bản
communicating word processor
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi chỉ truyền đạt thôi.
i only translate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang truyền đạt lại đấy.
i'm passing them along.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tầm xa, tầm truyền đạt, vùng
rapid
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bàn Đạt
table dat
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- truyền thống ...
tradition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đạt ma?
dharma.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"truyền thuyết"...
"the lore."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hoằng Đạt
hoang dat
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không đạt!
no good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
truyền đạt thông điệp này thật rõ ràng.
communicate this real clearly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu như bà chết trước khi truyền đạt lại nó.
if she died before she could pass it on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
truyền đạt lại cho người của ông đi, tu sĩ.
tell that to your people, priest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thiết bị truyền đạt thông tin trong này à?
did you install a transmitter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây là cách mà tôi đã cố gắng để truyền đạt cho mẹ mình.
this is how i tried to put it across to my mom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: