검색어: truyền khẩu google (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

truyền khẩu google

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tuyên truyền khẩu hiệu

영어

spreading the word

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như vậy, các ngươi đã vì lời truyền khẩu mình mà bỏ lời Ðức chúa trời.

영어

and honour not his father or his mother, he shall be free. thus have ye made the commandment of god of none effect by your tradition.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các ngươi bỏ điều răn của Ðức chúa trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!

영어

for laying aside the commandment of god, ye hold the tradition of men, as the washing of pots and cups: and many other such like things ye do.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao môn đồ thầy phạm lời truyền khẩu của người xưa? vì họ không rửa tay trước khi ăn.

영어

why do thy disciples transgress the tradition of the elders? for they wash not their hands when they eat bread.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài đáp rằng: còn các ngươi sao cũng vì cớ lời truyền khẩu mình mà phạm điều răn của Ðức chúa trời?

영어

but he answered and said unto them, why do ye also transgress the commandment of god by your tradition?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài cũng phán cùng họ rằng: các ngươi bỏ hẳn điều răn của Ðức chúa trời, đặng giữ theo lời truyền khẩu của mình.

영어

and he said unto them, full well ye reject the commandment of god, that ye may keep your own tradition.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dường ấy, các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Ðức chúa trời. các ngươi còn làm nhiều việc khác nữa giống như vậy.

영어

making the word of god of none effect through your tradition, which ye have delivered: and many such like things do ye.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.

영어

and when they come from the market, except they wash, they eat not. and many other things there be, which they have received to hold, as the washing of cups, and pots, brasen vessels, and of tables.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy giữ chừng, kẻo có ai lấy triết học và lời hư không, theo lời truyền khẩu của loài người, sơ học của thế gian, không theo Ðấng christ, mà bắt anh em phục chăng.

영어

beware lest any man spoil you through philosophy and vain deceit, after the tradition of men, after the rudiments of the world, and not after christ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả, người pha-ri-si và người giu-đa thường giữ lời truyền khẩu của người xưa, nếu không rửa tay cẩn thận thì không ăn;

영어

for the pharisees, and all the jews, except they wash their hands oft, eat not, holding the tradition of the elders.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, các người pha-ri-si và các thầy thông giáo hỏi ngài rằng: sao môn đồ thầy không giữ lời truyền khẩu của người xưa, dùng tay chưa tinh sạch mà ăn như vậy?

영어

then the pharisees and scribes asked him, why walk not thy disciples according to the tradition of the elders, but eat bread with unwashen hands?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,440,041 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인