전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
tuần
week
마지막 업데이트: 2013-02-08 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
tuần sau.
they're scary, hairy and here live.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
-6 tuần.
six weeks.
- tuần trước.
- last week.
một tuần trôi qua
a week passed by
hai tuần một lần.
once a fortnight or so.
tuần sau trên lary king...
next week...
- lù đù cả 1 tuần.
-that was you.
- tuần sau nhé vanessa?
- vanessa, next week?
lâu lâu nó đi tuần tra.
it drives by sometimes..
3 tuần. đi qua sa mạc.
three weeks. by desert.
- cách đây vài ba tuần.
-when was your last felony stop?
anh ta đã đi vài tuần rồi.
he's been gone a few weeks.
tôi dạy tại đây mỗi tuần một lần.
i teach here once a week.
-hình như xãy ra mỗi 6 tuần...
it seems to happen every six weeks or so.
con nó chắc mới vài tuần tuổi.
it's probably only a couple weeks old. never left the nest.
anh sẽ chết ngay chưa đầy 1 tuần !
you'll be dead within a week!
cậu hát mấy thứ vớ vẩn đó cả tuần rồi.
you've been singin' that shit all week.
à nè tuần tới là sinh nhật cậu rồi đó
aah! next week is your birthday!
anh còn một tuần nữa trước khi họ gọi anh.
it'll be a week at least before they call on me.