검색어: u thực quản (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

u thực quản

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thực quản

영어

esophagus

마지막 업데이트: 2015-04-23
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thực quản

영어

oesophageal sphincter

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lóet thực-quản

영어

oesophageal ulcer

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ống soi thực-quản

영어

oesophagoscope

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

(thuộc) thực quản

영어

oesophageal

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thóat-vị thực-quản

영어

oesophagocele

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự tắc nghẽn thực quản

영어

obstruction of the esophagus

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phẫu thuật mở thực-quản

영어

oesophagotomy

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiến hành siêu âm thực quản nội soi.

영어

his throat will collapse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thủ thuật nối thực quản - dạ dày

영어

gastrolith; gastric calculus

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bệnh dạ dày và thực quản do hồi lưu

영어

gord gastro-oesophageal reflux disease

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phẫu-thuật mở thông thực-quản

영어

oesophagostomy

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đi qua cơ thắt thực quản thấp tới hạ vị.

영어

passing through the lower esophageal sphincter, into the antrum of the stomach.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-Âm thanh của một thực quản từ từ cứng lại.

영어

the sound of an esophagus slowly hardening.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- có thể ông bị một vết rách trong thực quản do ho.

영어

-what? -you probably have a tear in your oesophagus from coughing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi cần làm một thủ tục gọi là siêu âm tim qua thực quản.

영어

we need to do a procedure called a transesophageal echo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người trẻ tuổi, mặc vest công sở, thực quản bị rách vì một cái danh thiếp được nhét xuống tận họng.

영어

young man, business suit, esophagus lacerated from index card shoved down his throat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bướng bỉnh như cua, hoặc những ai thuộc cung cự giải, có khuynh hướng gặp rắc rối với thực quản và dạ dày.

영어

stubborn crabs like me, or those born under the rule of cancer, tend to have problems with the esophagus and stomach.

마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,787,101,338 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인