검색어: u xơ có cuống (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

u xơ có cuống

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

(có) cuống

영어

petiolate

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

u xơ

영어

fibroma

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

(có) thân, (có) cuống

영어

caulescent

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

u xơ

영어

fibromyoma

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

u xơ-niêm

영어

myxofibroma

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

(có) cuống, nằm trên cuống

영어

pedicellate

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

u xơ thần-kinh

영어

neurofỉbroma

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

(có) cuống, (có) cuống mắt

영어

stipitate

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

u xơ tiền liệt tuyến

영어

enlarged prostate

마지막 업데이트: 2011-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

u xơ tử cung, dạng sợi

영어

fibroid

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thuyên tắc u xơ tử cung

영어

urology

마지막 업데이트: 2020-08-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi bỏ phiếu cho u xơ thần kinh.

영어

i vote for neurofibromatosis.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những người mang cung xử nữ nên chú ý tới tiêu hoá và các ngũ cốc như lúa mì và chất xơ có thể giúp làm dịu hệ tiêu hoá.

영어

virgoans should pay attention to digestion and grains like wheat and fiber can help smooth over the digestive tract.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại trong xứ uùt-xơ có một người tên là gióp; người ấy vốn trọn vẹn và ngay thẳng; kính sợ Ðức chúa trời, và lánh khỏi điều ác.

영어

there was a man in the land of uz, whose name was job; and that man was perfect and upright, and one that feared god, and eschewed evil.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cây thảo, sống hằng năm, khác gốc, thân thẳng đứng cao 1 2m, phân ít hay nhiều cành. toàn các bộ phận của cây đều phủ một lớp long mịn. lá thường mọc cách, có cuống, có lá kèm. lá phía dưới chia thùy đến tận cuống, phiến thùy hình mác, nhọn, mép có răng cưa. lá phía trên đơn hay chia 3 thuỳ. cây đực thường gày mảnh hơn cây cái. hoa đực mọc thành chùy với 5 cánh dài và

영어

1. description of plants herbaceous, annual, different root, upright stem 1 2m high, manure or many branches. all parts of the plant are covered with a fine layer of hair. the leaves are usually alternate, peduncleed, with stipules. the lower leaves are lobed all the way to the peduncle, the lobe blade is lanceolate, pointed, the edge is serrated. the upper leaf is single or divided into 3 lobes. male plants are usually thinner than female plants. male flowers grow in panicles with 5 long petals an

마지막 업데이트: 2023-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,035,970,291 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인