전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thot ung dung
everything
마지막 업데이트: 2020-08-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ung thư
cancer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 16
품질:
추천인:
ung thư.
infection,parasite,cancer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thoat ung dung
everything
마지막 업데이트: 2020-06-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
ung thư phổi
lung cancer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bị ung thư.
- she had cancer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ung thư gì?
what kind of cancer?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ung thư chân .
i mean, what is it called? - it's foot cancer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"ung thư ruột"
"colon cancer"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ung dung tản bộ là một món quà.
leisurely stroll's a gift.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không thể hắn ung dung như thế.
i can't let him get away with it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thoat ung bung
everything
마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống ung thư.
like cancer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♪ thưởng thức một ly nước tuyết ung dung tựa lưng trên cát nóng♪
a drink in my hand, my snow up against the burning sand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải. họ không định để cho mình ung dung bước tới trước cửa nhà họ đâu.
they don't intend to just let us walk in the front door.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban chura dang nhap ung dung mua hang sendo vui long su dung so dien thoai de tiep tuc
enter your phone number
마지막 업데이트: 2021-08-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao rất muốn biết sao mày nghĩ có thể ung dung bước ra khỏi đây với những tiền án này.
i'd love to know why you think you're walking the hell out of here with those priors.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ bình tĩnh tôi sẽ xuống lầu và tôi sẽ ung dung nhàn hạ lái chiếc porsche của tôi.
i'm gonna calm down i'm gonna go downstairs and i'm gonna take a nice, leisurely drive in my porsche.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: