검색어: và tôi cũng có thấy bức ảnh này rồi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

và tôi cũng có thấy bức ảnh này rồi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi đã thấy bức này rồi.

영어

i've seen this one before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thấy rồi.

영어

i saw.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và tôi tìm thấy bức ảnh này ở bên trong.

영어

and i found this picture inside.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có, tôi có thấy rồi.

영어

yeah, i've seen them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phải, tôi thấy ảnh rồi!

영어

yes, i can see him!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ thì tôi cũng thấy rồi.

영어

though, now that i've seen it,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể thấy qua những bức ảnh của anh

영어

i can see through your photos

마지막 업데이트: 2018-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không thấy bức ảnh lớn.

영어

i don't see the big picture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi nhìn thấy bức tường rồi.

영어

- i saw the wall.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thấy một bức ảnh tại nhà anh.

영어

i saw a picture in your house.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bức ảnh cũ rồi.

영어

that's old.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có, tôi thấy rồi.

영어

- yeah, yeah, it's here. - alright, pal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có, tôi thấy rồi!

영어

yes, i have.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thấy cũng đủ rồi.

영어

seems straightforward enough.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi không có một bức ảnh!

영어

no, i don't have a photo!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chà tôi thấy hầu hết đều đồng ý về bức ảnh.

영어

heloise almost said yes to the pictures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cũng cảm thấy y như vậy.

영어

- i feel quite the same. - mm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có lẽ bức ảnh làm tôi hiểu lầm

영어

maybe the picture was confusing me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

estella cũng đã thấy bức tranh.

영어

estella's seen the pictures too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cũng không biết những người còn lại trong bức ảnh.

영어

i don't know the rest of the people in the picture either.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,802,246,760 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인