검색어: vãi cả lồn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vãi cả lồn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vãi cả...!

영어

holy...!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vãi cả cứt.

영어

mac: holy shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vãi cả "nếu"....

영어

that is the big "if" now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vãi cả củ cải.

영어

god damn it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

oh, vãi cả đái.

영어

oh, my god.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vãi cả tuyệt vời.

영어

fucking awesome.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thấy phê vãi cả lìn.

영어

it feels good, sir.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn tao sợ vãi cả tè rồi.

영어

we're getting really freaked out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

yeah, bằng cách vãi cả cổ luôn.

영어

yeah, it's really fucking classy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh ta vãi cả ra quần rồi.

영어

he shit his pants.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dit me may vai ca lon (địt mẹ mày vãi cả lồn)

영어

mother fucker, the fucking cunt

마지막 업데이트: 2017-04-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn đang hù tôi vãi cả ra đây,

영어

he the one got me pushing the shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và nó làm anh sợ vãi cả linh hồn.

영어

and that scares the crap out of you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lần đầu con ở đó.. khó khăn vãi cả ra.

영어

it was just so fuckin' hard the first time

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gordon, cậu làm tôi sợ... vãi cả đái ra đấy.

영어

gordon, you scared... scared the bejeebers out of me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có đấy, tao nghĩ có khi đã xém vãi cả ra quần.

영어

you think i just shat my pants or what? ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vãi cả kim tan. Ít ra cậu cũng hôn hắn rồi chứ?

영어

sweet-ryan-seacrest, you at least kissed him, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn đang sợ vãi cả ra, vì anh và mấy người kia.

영어

he's scared out of his mind, because you and your partner may have spectacle out of picking him

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quá chuẩn, sợ vãi cả tè ấy chứ, thằng lỏi con.

영어

hell, yeah, it was freaking scary, you little punk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông đã khiến chúng sợ vãi cả ra quần rồi còn gì, nhưng vấn đề không phải ở đó.

영어

you scared the fuck out of them right enough, but that's not the point.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,784,826 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인