전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vét máng"?
"vagenda"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- vét máng.
cunnilingus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
máng cỏ
vagina
마지막 업데이트: 2021-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang máng.
vaguely.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Áo vét?
- jacket?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vét máng là gì?
what is that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trượt máng
skateboarding
마지막 업데이트: 2023-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang máng nhớ.
- vaguely.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cái áo vét.
- the jacket.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
máng áo (cái)
hanger
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cậu phải vét máng cho tớ.
you had me at "eating pussy."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
phụ nữ cho vét máng mỗi ngày.
women get fingered every day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do "vét máng" cũng phổ biến đấy.
anilingus is a common way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
máng thuốc in
colour trough printing trough
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bộ vét đàn ông.
one man's suit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bộ vét của tôi!
my suit!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
miễn là cậu không đòi vét máng hay thổi kèn.
as long as you don't have oral herpes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: