전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
viết
writing
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 5
품질:
viết?
write.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
viết tắt
abbreviation
마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 3
품질:
máy viết.
- writing machine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
viết chữ?
write poems?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- viết đâu.
- pen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[ bấm viết ]
{ clicks pen }
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
là văn tôi viết đấy.
famous line , so famous !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nhà văn viết truyện.
- a writer writes stories.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người viết:
written by:
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy để các nhà văn viết.
let writers write.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhà văn. tôi viết với mực và giấy.
i write with ink and parchment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
văn bản kim tự tháp đều viết về sao.
the pyramid texts are all about the stars.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong văn thư, tiểu nhân cũng viết như thế
as i wrote in my report.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sao? bài diễn văn chú viết cho cháu đó.
that speech i wrote you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em nghĩ anh là một nhà văn viết thuê phải ko?
you think--you think i'm a hack writer, don't you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đang viết văn lại.
you're... writing again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không, không viết.
- no, don't write that down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi dạy viết văn ở mvcc.
and i teach creative writing at mvcc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh phải xem cái bài luận văn nhảm nhí mà ông ấy bắt em viết.
you don't understand. you got to see the bullshit paper he's making me write.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: