검색어: vương vãi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vương vãi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vãi.

영어

- shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

vãi!

영어

hey!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vãi.

영어

whoa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vãi!

영어

holy shit!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vãi lồn

영어

spill the cunt

마지막 업데이트: 2023-11-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

vãi hàng.

영어

holy shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

bùn đất vương vãi khắp thảm. họ...

영어

there's mud trod into the carpet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vãi lìn.

영어

- fuck, yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- oh, vãi.

영어

it's like that? !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tuyệt vãi.

영어

awesome.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vãi chưởng!

영어

goddamn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chuẩn vãi.

영어

yeah, i go with the...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ... để cho máu không vương vãi khắp nơi. - tôi thấy rồi.

영어

-i see.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"nó vương vãi đầy những sự phô diễn xác thịt trần trụi."

영어

"it is littered with arbitrary displays of naked flesh."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

việc cắn vỏ quả trứng sẽ làm trứng vương vãi ra khắp mặt đất.

영어

every ounce of her is thirsty and anything that stands on her way gets stumped.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mất 2 ngày để thu nhặt- rất nhiều tóc và sợi vương vãi quanh đây.

영어

took two days to process -- a lot of hair and fibers floating around.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

luộn trộm thêm bánh atayef trong bữa ăn và ném vương vãi trong phòng mình.

영어

always stealing extra atayef at her meals and then stowing them away in her quarters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tuy nhiên, anh đã làm vương vãi xăng lên xe của tôi, điều đó sẽ làm hỏng sơn.

영어

however, you just spilled gasoline on my car which will eat the paint.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vãi luyện, vãi luyện...

영어

look at you...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nên ở đó đầy hóa chất và nguyên liệu nguy hại vương vãi, thấm xuống đất và hoàn toàn có thể vào cả nước ngầm.

영어

so there's all these chemicals and hazardous materials sitting there contaminating the soil and probably running off into the water.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,158,133 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인