전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cháu luôn vượt lên chính mình.
you always get ahead o' yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đang gắng vượt lên chính mình.
they're trying to better themselves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chính mình.
my own.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đứng lên vì chính mình.
stand up for yourselves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giết chính mình
kill yourself
마지막 업데이트: 2024-02-03
사용 빈도: 6
품질:
cho chính mình.
for myself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chính mình hả?
myself?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thấy chính mình.
- yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"...với chính mình.
"...in my own skin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tìm lại chính mình
exceed your limits
마지막 업데이트: 2023-06-10
사용 빈도: 3
품질:
hãy cứu chính mình.
save yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
* chúng ta vượt qua chính mình *
* we are more than we are *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy gối đầu lên túi của chính mình.
you lean on your own saddle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"hãy là chính mình."
"be true to who you are."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cô đang là chính mình.
she thinks she is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
annabelle. anh vượt qua chính mình rồi đấy.
you have outdone yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ... chính mình được không?
- ... yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Để vượt ra khỏi mọi giới hạn của chính mình.
to push herself beyond her boundaries.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lên chính khuôn mặt ông ấy.
to his actual face.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sau đó, khi bố ngoi lên được, bố là chính mình.
after that, when i came up, i was on my own.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: