전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
các vấn đề về thận
kidney problems
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
có vấn đề về nó.
there's something off about it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
về vấn đề, về phần.
in sight off
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
vấn đề.
problem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vấn đề?
issues?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn vấn đề về tiền bạc.
there is the question of money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gặp vấn đề về giấc ngủ?
trouble sleeping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi có vấn đề về tai.
- i have problems with my hearing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- "vấn đề"?
- "the thing"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chuyển sang một vấn đề khác
there was a flip side.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
2 vấn đề khác biệt hoàn toàn.
they are two completely different things!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng có vấn đề khác kìa!
but we have another problem!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gặp nhiều vấn đề về sức khỏe
people have less exercise time
마지막 업데이트: 2020-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta có các vấn đề khác.
we've got other problems.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng cậu có vấn đề khác, jack.
but you've got another problem, jack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng đó lại là một vấn đề khác.
but that's another matter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về vấn đề tuổi tác
regarding the age
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
báo chí sẽ phải đối mặt với vấn đề khác.
today, my friends, the press is faced with quite a different problem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta còn nhiều vấn đề khác phải làm
we have other things to take care of.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vần đề khác thì được.
- on any subject.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: