검색어: vỏ bọc (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vỏ bọc

영어

cladding

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- vỏ bọc?

영어

cover?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hệ vỏ bọc

영어

integument

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bao, vỏ bọc

영어

shield

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một vỏ bọc?

영어

'a facade?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bỏ vỏ bọc đi.

영어

cocoon's away.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vỏ bọc của anh?

영어

your cover?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc chỉ là vỏ bọc.

영어

it's a cover. it's gotta be.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta có vỏ bọc.

영어

we had walls.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

à, vỏ bọc titanium đấy.

영어

uh, titanium hull points.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây đúng là một vỏ bọc ổn

영어

this is some cover.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dubai chỉ là vỏ bọc thôi.

영어

dubai was a cover.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đúng là một vỏ bọc hoàn hảo

영어

- oh. it's the perfect cover.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tiêu tùng vỏ bọc ngụy trang.

영어

- there goes our cover.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sarah davies có vỏ bọc rồi

영어

sarah davies is undercover now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh sẽ phải cắt vỏ bọc ngoài.

영어

you're gonna have to cut off the sheath.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi cần có một vỏ bọc không?

영어

do i get a cover? no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đó cũng là vỏ bọc, phải không?

영어

that was just cover too, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

goku chỉ là cái vỏ bọc bên ngoài

영어

goku is a shell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ta có thể đang trong vỏ bọc.

영어

she may be an alias.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,744,976,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인