전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
quay trở về trại.
return to the ludus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quay trở về với ta
come back to me
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú sẽ quay trở về.
i'm going back
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quay trở về phòng!
all right, cons, back to your cells. go!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi vừa mới trở về nhà
i just came home
마지막 업데이트: 2021-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ma linh đã quay trở về.
the dark crystal has returned!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn quay trở về nhà chưa?
i'm going to take a shower
마지막 업데이트: 2023-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quay trở lại.
anyway.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu tôi muốn quay trở về nhà
if i ever wanted to get back home,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-quay trở lại.
scroll back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai anh sẽ quay trở về nhà
you're leaving tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay tôi đưa anh quay trở về nhé.
you know what? let's get you back to the collective, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy có quay trở về không?
is he coming back?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
3 năm sau đó.. ...quay trở về nhà.
three years later, he returned home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
christian vừa quay về từ vegas đấy.
christian just got back from vegas. yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn quay trở về... mới là vấn đề đấy.
getting back.. that's your concern.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rồi cô sẽ phải quay trở về bên tôi.
you will come back to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rồi cô sẽ phải quay trở về bên tôi thôi.
you will come back to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta có nên quay trở về new york không?
should we head back to new york?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới
i'll wait for you to come back
마지막 업데이트: 2023-12-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인: