검색어: vừa quay trở về (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vừa quay trở về

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

quay trở về trại.

영어

return to the ludus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quay trở về với ta

영어

come back to me

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú sẽ quay trở về.

영어

i'm going back

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quay trở về phòng!

영어

all right, cons, back to your cells. go!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vừa mới trở về nhà

영어

i just came home

마지막 업데이트: 2021-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma linh đã quay trở về.

영어

the dark crystal has returned!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn quay trở về nhà chưa?

영어

i'm going to take a shower

마지막 업데이트: 2023-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quay trở lại.

영어

anyway.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu tôi muốn quay trở về nhà

영어

if i ever wanted to get back home,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-quay trở lại.

영어

scroll back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai anh sẽ quay trở về nhà

영어

you're leaving tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hay tôi đưa anh quay trở về nhé.

영어

you know what? let's get you back to the collective, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy có quay trở về không?

영어

is he coming back?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

3 năm sau đó.. ...quay trở về nhà.

영어

three years later, he returned home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

christian vừa quay về từ vegas đấy.

영어

christian just got back from vegas. yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn quay trở về... mới là vấn đề đấy.

영어

getting back.. that's your concern.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- rồi cô sẽ phải quay trở về bên tôi.

영어

you will come back to me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rồi cô sẽ phải quay trở về bên tôi thôi.

영어

you will come back to me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta có nên quay trở về new york không?

영어

should we head back to new york?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới

영어

i'll wait for you to come back

마지막 업데이트: 2023-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,162,575 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인