전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
va li
valise
마지막 업데이트: 2012-02-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
va li.
fusco: a suitcase.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- hai va-li.
- two bags.
còn cái va li?
and the suitcase?
- lấy va li đi.
- get the case.
dời cái va-li!
move the bag!
- lấy va-li đi.
- get the suitcase.
và cái va li này
what's that suitcase?
cái va li đắt tiền.
costly case, that.
- có mang va li theo
- yes, he had a case.
chỉ có hai va-li.
just the two bags.
còn va-li của tôi?
and my suitcase?
- Đưa cái va-li đây.
- give me that suitcase.
- va-li của tôi đâu?
- where is my suitcase?
họ mang va li đến rồi.
they've brought the carriages.
bỏ hết tiền vô va-li.
all the money in the case
cổ lấy cái va-li chưa?
did she have the suitcase?
- này, cái va-li vũ khí.
-hey, the weapons case.
- gì? tôi vấp cái va-li...
- why, i tripped over the valise...
cái gì trong va li vậy?
what`s in the case?