인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
người nông dân
farmer
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
tôi làm việc cho người dân.
i work for the people.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người nông dân là tôi.
the farmer is me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người nông dân học được cách
they are farmers, but they learn to fight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bàn tay của người nông dân.
the hand of a farmer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người nông dân đó rất sợ hãi.
that farmer was terrified.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các người nghĩ nông dân là gì?
saints?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ những người nông dân thắng.
only the farmers have won.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sao anh lại giết người nông dân đó?
- why did you kill the farmer?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nông dân
farmer
마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 8
품질:
một thủy thủ người anh và một cô nông dân.
an english sailor and a peasant girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người chiến thắng là những nông dân đó.
the winners are those farmers
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nông dân rặt.
real peasants.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn nông dân!
farmers!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mà nông trại được trả lại cho nông dân.
because the servant girl went back to her farm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nông dân đồng bào
in the village market, the stalls are piled high with local vegetables
마지막 업데이트: 2020-07-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con nông dân đức.
german peasant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maximus, nông dân.
maximus the farmer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng là nông dân.
they're peasants.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chào chàng nông dân
(laughs) hey, farmer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: