검색어: việc tiếp đãi cô (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

việc tiếp đãi cô

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

làm việc tiếp thôi.

영어

then what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

làm việc tiếp đi!

영어

go back to work! all of you! - you heard!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn làm việc tiếp đi

영어

rửa chén

마지막 업데이트: 2020-03-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con nên làm việc tiếp.

영어

i should be getting to work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy tiếp đãi họ đi nhé

영어

take care of them please

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thôi bạn làm việc tiếp đi.

영어

you'd better get back to work.

마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Được rồi, làm việc tiếp đi.

영어

okay, get back to work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta sẽ lo việc tiếp theo.

영어

they are his concern.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng cô phải để tôi tiếp đãi cô trong cả hai.

영어

but you must let me entertain you in both.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con chỉ biết đó là việc tiếp theo.

영어

i just know that it's the next thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nói cho ta biết chị ấy đã tiếp đãi cô như thế nào?

영어

tell me, how does she seem to you? perfectly horrid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ giúp việc tiếp tế lương thực.

영어

you'll help with the food supplies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

# nên chúng tôi đãi cô một bữa tiệc

영어

so we threw you a party

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu ấy dẹp công việc tiếp thị điện thoại...

영어

ditched her telemarketing job, grabbed her aunt's van,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh bảo tôi tiếp đãi hắn, thì tôi tiếp đãi.

영어

one of dixon's old cis tipped us to amarilla.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe nè, tôi muốn đãi cô ăn "souvlaki."

영어

listen, i'd love to treat you to a souvlaki.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

mai tôi sẽ nói với brody về việc tiếp cận roya.

영어

i'm going to hit brody tomorrow about approaching roya.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta phải làm việc tiếp với hồ sơ chung đó.

영어

we have to go work on that joint file.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ở nông thôn, việc tiếp xúc với con người dễ dàng hơn.

영어

it is easy to meet people in the country.

마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- một buổi khiêu vũ sẽ được tiếp đãi chu đao chứ?

영어

-would a ball be well received?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,099,415 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인