전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cho thuê
leases
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
cho thuê.
let go (drop) the starboard (port) anchor!
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
bên cho thuê
tenant
마지막 업데이트: 2021-01-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
căn cho thuê.
the one for rent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tải xuống csv video cho
download csv videos for
마지막 업데이트: 2022-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người cho thuê
lessor
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
căn nhà cho thuê.
yeah, the rooming house.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi cho thuê rồi.
- i lent it out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối mình gọi video cho bạn được không
thank you for your love for me
마지막 업데이트: 2022-02-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thuê mướn; cho thuê
to hire
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- nó đang được cho thuê.
- it's in the lease.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiếp nhận hợp đồng cho thuê
procure rentals
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy quay video cho bài tập của chị ấy.
he's shooting this video project thing for her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ dành cả chiều để làm video cho bạn
today i have many design orders
마지막 업데이트: 2019-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hợp đồng cho thuê đã tiến hành
lease executed
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhà cho thuê ở đây khá cao.
house rental here is quite high.
마지막 업데이트: 2010-05-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố định cho thuê phòng à?
- did you rent the room out?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu nghe nói thím có nhà cho thuê.
i've heard you have a house for rent
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết nơi cho thuê ở boilston?
you know that rental place on boilston?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: