전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vip
vip
마지막 업데이트: 2019-06-06
사용 빈도: 3
품질:
lối vip.
vip entrance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vip nghỉ qua đêm
vip overnights
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
chỗ này của vip.
vip only.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nội thất & gỗ vip
- interior & wood material used in vip rooms
마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- Ông ấy là vip.
- he's a v.i.p.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1408=trung tâm vip
1408=vip center
마지막 업데이트: 2018-10-12
사용 빈도: 1
품질:
- yo, chỉ dành cho vip.
- yo, it's vip only.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn mình có vé vip mà.
- oh, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh ta đang lên khu vip.
- he's up in vip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta là vip mà nhóc.
we're vip, dude.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ dành cho vip thôi, hiểu không?
it's kind of a vip deal, get it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đây là phòng vip mà? - phải.
- that's the vip room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chào mừng đến phòng vip thưa ngài.
welcome to your stateroom, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đến phòng vip thử xem.
let's check the vip room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phát triển chương trình dành cho vip
develop vip program
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
nay bên e có số lô vip a theo k a
now my side has the lot vip a in ka
마지막 업데이트: 2020-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vip có nghĩa là người rất quan trọng.
vip means very important person.
마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
layout phòng vip dành cho 45~50 khách
layout of vip rooms with a capacity of 45-50 guests and visitors
마지막 업데이트: 2019-03-22
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
anh có thấy là chúng ta đang ở phòng khách vip không?
can't you see we're in the company of a vip guest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: