전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vui vẻ nào hôm nay, craig.
- today, craig.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vui vẻ
fun
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
vui vẻ.
hmm, fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vui vẻ.
— and in my heart i love—
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vui vẻ?
- happy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúc vui vẻ
have fun
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 7
품질:
vui vẻ nhé.
have fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
chúc vui vẻ!
have fun guys!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúc vui vẻ.
- enjoy it. - i will.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tí vui vẻ?
- vanity?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
livestream vui vẻ
i just finished
마지막 업데이트: 2023-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vẻ như hôm nay sẽ bận rộn.
rory: looks like it's gonna be a busy one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
halloweenie vui vẻ!
happy halloweenie!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vẻ hôm nay là ngày norman, hả?
i guess it's norman day, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc con vui vẻ ở ngày hội art fair hôm nay, được chứ công chúa?
well, you have fun today at the art fair, okay princess?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vẻ hôm nay là một ngày may mắn của đời tôi.
thought it was the luckiest day of my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vẻ hôm nay tự nó nằm một mình cả ngày ở đây.
but he looks like he's alone today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
he is in high spirits today.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay cậu có vui vẻ không?
did you have a good day at...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào, hobbes. hôm nay vui vẻ nhỉ.
look who's feeling good today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: