검색어: xà beng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

xà beng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

xà beng, yeah.

영어

a crowbar? yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

beng.

영어

bling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đưa cây xà beng đây.

영어

give me that crowbar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đưa cây xà beng cho tôi.

영어

give me that crow bar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng xà beng được không?

영어

crowbar?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

từ một cây xà beng cơ mà.

영어

done with a bloody crowbar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có xà beng trong xe không?

영어

does that fancy car of yours have a crowbar?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn theo sau tôi với một cái xà-beng.

영어

he came after me with a wrench.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn làm rùm beng lên.

영어

he's making a mountain of a molehill.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đội đấy có hôm chơi như bị xà beng đập vào đầu ấy.

영어

that's like being hit in the head with a crowbar once a day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để em vào ga ra xem có xà beng để mở không?

영어

why don't i run down to the garage and see if i can't find a crowbar to jimmy that thing open?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thi công bằng thủ công dùng dụng cụ thi công là cuốc, xẻng, xà beng...

영어

execution of work should be manually carried out with tools such as hack, shovel and crowbar, etc.

마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

báo chí sẽ làm rùm beng vụ này.

영어

the press is gonna be short-stroking it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ôi, chuyện này sẽ rối beng lên.

영어

oh, dissen gonna be messy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không còn những quảng cáo rùm beng.

영어

no more ballyhoo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là lý do mọi người làm rùm beng lên.

영어

that means people actually give a shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái chiến dịch này đã rối beng và đó là lỗi của ông.

영어

this operation has been a foul-up and it's yourfault.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cha của thằng đó đã làm rùm beng lên ở tòa thị chính.

영어

whose father is hung all the way from here to fucking city hall.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai lại làm rối beng... sinh nhật của một đứa trẻ như vậy?

영어

now, what kind of person would confuse and disrupt a child's birthday like that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nên lần này chúng ta sẽ không quảng cáo rùm beng với bất cứ ai.

영어

so this time when we fly out, we're not advertising the fact to anybody.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,324,273 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인