인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
các nước phát triển
a high level of urban amenity
마지막 업데이트: 2022-06-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các nước đang phát triển
developing countries
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nó vẫn phát triển rất mạnh
it's still growing aggressively
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó phát triển mạnh dưới ánh đèn.
it thrives on the light.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hầu hết ở các nước kém phát triển.
most of it's in the poorer nations of the world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phát triển mạnh. - ha, ha, ha.
booming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyên gia (từ các nước phát triển)
expatriate
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giờ đây cô ấy vẫn đang phát triển mạnh mẽ hơn
with these great
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"Để xã hội nói chung có thể phát triển thịnh vượng."
"so that society as a whole may prosper."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
việt nam là một đất nước đang phát triển và hội nhập quốc thế
vietnam is a developing and integrated country in the world
마지막 업데이트: 2020-05-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngành du lịch đẩy mạnh phát triển
to polish the name
마지막 업데이트: 2021-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giả thuyết liên kết xã hội cho sự phát tán
social cohension hypothesis for dispersal
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
xã hội hoá phát triển lâm nghiệp, thu hút mọi thành phần kinh tế tham gia xây dựng vốn rừng.
it is necessary to socialize the development of forestry and attract every aspect of economic sectors to participating in forest cultivation.
마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hydra phát triển mạnh hơn mỗi ngày trong khi s.h.i.e.l.d.
hydra grows stronger every day while s.h.i.e.l.d.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay như một người có thể phát triển sức mạnh không phải của con người và khả năng thở dưới nước.
as normal as possible for a man who has developed inhuman strength and the ability to breathe underwater.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thực trạng phát triển kinh tế - xã hội thời kỳ 1997 - 2009
existing condition of development of economy - society in the period of 1997 - 2009
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
respectfully inform
마지막 업데이트: 2022-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: