전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xú tiểu tử
the privy council e minor
마지막 업데이트: 2016-04-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu tử
kid
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu tử thúi!
devil!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu tử chết tiệt.
that little brat
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên tiểu tử này!
you're fucked.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên tiểu tử cá muối,
salted fish boy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tên tiểu tử thối kia
you good for nothing punk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thằng tiểu tử thối kia
is it that punk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên tiểu tử cá muối này.
you stinky salted fish boy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu tử thối, nói ta nghe.
you little bastard, tell me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tiểu tử, ai đã đến đã
- someone here, son?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông gọi ai là tiểu tử?
- who you calling "son"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tên tiểu tử thối nhà ngươi.
you brat!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thằng tiểu tử thối, thật là.
son of a bitch...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu tử thúi, tôi không quen cậu
who are you? why are you here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn gì, thằng tiểu tử thối này.
a tough guy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chứ không phải vì tên tiểu tử đó
i'm not here for that kid's invite
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các vị hãy tha cho tên tiểu tử này.
please forgive him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái tên tiểu tử này đã làm gì vậy?
what do you want?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghe nói là tiểu tử đánh xe trâu làm đó.
i heard the oxcart driver did it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: