전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cắt ảnh............................................................................................................25
cropping images.............................................................................................25
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 4
품질:
cắt ảnh (=22)
in use (=14, 17)
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
“in ảnh” (=15).
1 – 4 of “printing images” (=15).
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
số ảnh trên thẻ
button.
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sở hữu, ám ảnh
to possess
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
- anh đã xem những tấm ảnh của em trên báo
- i been seeing your photos in the paper.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chăm sóc ảnh chút.
-give him some food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in với hai cỡ ảnh:
print two sizes:
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
- ảnh của thứ gì vậy?
- what is that a picture of?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chụp cái ảnh này...
i took that picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình ảnh của tôi đâu ?
where's my picture, please?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình ảnh trước lúc ngủ
hypnagogic imagery
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
hình ảnh đang được thâu.
spectra is on and recording.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình ảnh sẵn sàng chưa?
ready with the graphics?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyển sang chế độ hình ảnh.
switching to spectra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ảnh hưởng, chi phối, tác động
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
• không thể đặt vị trí cho ảnh.
• the position of images cannot be specified.
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 1
품질:
{i - có hình ảnh không?
- did you have the image?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ảnh của ashley, và kiếm của charles.
she wants us to bring them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- [kevin] ảnh mẹ stifler hả?
- [ kevin ] that's stifler's mom ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: