검색어: xem album (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

album

영어

album

마지막 업데이트: 2013-11-23
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

album ảnh?

영어

the photo albums?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mơ hồ (album)

영어

my intuition

마지막 업데이트: 2014-05-12
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

album ảnh đâu rồi?

영어

where are the photo albums?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- anh muốn xem album của tôi không?

영어

- would you like to see my album?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái album đó tệ quá.

영어

that album sucked. no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đã xem 1 tấm là phải xem cả album mà.

영어

you've seen one, you've seen them all.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

album ảnh này rất nhàm chán

영어

i don't use this app very often

마지막 업데이트: 2024-07-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

album hay nhất mọi thời đại.

영어

best album ever made.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các bạn có muốn xem album mới của tôi không?

영어

want to see my new video?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi muốn làm thành một album

영어

i want to cut an album, man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

album của cô đang lên trên bảng.

영어

your album is doing very well on the charts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

album đó hay lắm phải không?

영어

was the album incredible?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đấy là album thứ hai tôi mua!

영어

- i got mugged on the way home from work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

này này, album của tôi mới ra lò.

영어

yo, yo, yo, yo, my album just dropped.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

album thứ nhất tốt hơn album thứ nhất.

영어

the first album is much better than the first album.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bìa album có hình cô ấy nhìn xuống?

영어

the one with the eyes on the sleeve?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em nghĩ album đó tên là juliette gréco.

영어

i think it's just called juliette gréco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và, album sẽ được lên bandcamp vào tuần sau.

영어

and, the album goes on bandcamp next week.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi sẽ ký hợp đồng cho 3 album của các cậu.

영어

i'm signing you right now for a three-album contract.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,941,652,430 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인