전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tivi
tv
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 3
품질:
Đk tivi
tv remote
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:
tôi đang xem tivi.
i was watching tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn em đã xem tivi.
we've been watching.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay anh muốn xem tivi?
you wanna watch something?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-Được, em sẽ xem tivi
- okay, i'll tivo it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tivi của tôi!
it's my tv!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mở tivi lên.
- turn on the tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đúng, tivi đó!
- yes, that's a tv!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi rất thích xem tivi.
i'am fond of watching tv.
마지막 업데이트: 2017-03-13
사용 빈도: 1
품질:
mày không xem tivi ah?
don't you watch tv ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chơi xổ số và xem tivi.
-play lotto and watch tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta xem tivi rất nhiều
no. he watched a lot of television.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cheswick! - tôi muốn xem tivi.
warren:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thế cô có xem tivi không?
and you watch telly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao mẹ không... thể xem tivi?
why shouldn't i... be able to watch tv?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi biết đến nó khi đang xem tivi
nó nổi tiếng với những địa điểm như
마지막 업데이트: 2019-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thậm chí tôi cũng không xem tivi.
i don't even watch tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi anh xem tivi, anh ngồi lên nó.
when i watch tv, i sit in it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ấy xem các trận banh trên tivi
he watched the football on tv
마지막 업데이트: 2017-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인: