인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xin hãy hiểu cho tôi
please understand me.
마지막 업데이트: 2022-09-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin hãy cho tôi biết.
pray, tell me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin hãy giúp tôi với!
i need you. please! please!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- xin hãy cho tôi vô.
- please let me in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"với số lượng lớn"
'in large... volumes'?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
giờ xin hãy cho tôi biết:
now put me out of my misery:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin hãy tha thứ cho tôi vì
please
마지막 업데이트: 2022-05-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin hãy cho tôi một cơ hội.
please give me a chance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi với.
hey. save me some.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy báo cho chị ấy. - cho tôi nói với chị ấy.
if you just get a message to her, let me talk to her, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chừa cho tôi với
here i come
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ, xin hãy bắn hình cho tôi.
now, please, text picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- xin hãy cho tôi thêm ít thời gian.
please, giveme some time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu có chuyện gì, hãy báo cho tôi.
if you see anything weird, you tell me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
miêu tả cho tôi với.
describe it to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chừa chỗ cho tôi với!
will you give me some room!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chừa chỗ cho tôi với.
-give me some room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy báo cho tôi khi download được 20%. ok.
let me know when the download reaches 20%.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
với số lượng người đi ra vào nhiều như thế
with all the traffic moving in and out of here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho dù là a hay c, xin hãy gọi lại cho tôi.
if it's either a or c, please call me back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: