전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xin lỗi tôi không có hứng thú
sorry i'm not interested
마지막 업데이트: 2021-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi tôi không có hứng thú với rượu
sorry i'm not interested
마지막 업데이트: 2021-03-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có hứng thú.
i'm not in the mood for games, thank you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có hứng thú đó
you're bothering me
마지막 업데이트: 2020-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không hứng thú
if you are recommending
마지막 업데이트: 2020-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- xin lỗi, tôi không có ý...
- i'm sorry, i did not mean to...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi không có hứng
- not interested.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-xin lỗi, tôi không
i'm sorry, i...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi nhưng tôi không có hứng thú với tiền điện tử
can you say more about this
마지막 업데이트: 2020-08-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi không có hứng thú với vàng.
-i have no interest in gold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta không có hứng thú.
i'm not interested.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi, tôi không biết...
i'm terribly sorry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi tôi không có tiếng anh lắm
tôi không thông thạo tiếng anh lắm
마지막 업데이트: 2023-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không có hứng thú vick.
my sister's dead, vic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi không hứng thú.
no, i'm not interested.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi không có hứng thú trong thể thao.
i wasn't a mathlete...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ là tôi không có hứng thú nữa thôi.
i guess maybe it's just not my thing anymore.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có hứng thú đấy.
i'm intrigued.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có hứng thú học lịch sử ảo thuật
i am not interested in a history lesson on magic at this moment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có hứng thú về viết loại sách như vậy.
i'm not interested in writing that kind of book.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: