전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi yêu nghề.
- for the fun of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hành nghề
i've been afraid of snakes since i was a kid
마지막 업데이트: 2024-04-10
사용 빈도: 1
품질:
nghề gì?
what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nghề câu.
- fishing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghề nghiệp
occupation
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 5
품질:
một món nghề.
a feat in itself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một nghề tốt?
a doctor?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nghề của ông.
- your profession, doctor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- làm nghề gì?
– what's his occupation?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rõ ràng cô rất yêu nghề.
you obviously love your job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người này chắc là yêu nghề lắm.
that man sure loves his work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô có thật yêu nghề dạy học không?
did you just love teaching?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh làm nghề gì
do you have a wife?
마지막 업데이트: 2022-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì cô ấy là 1 nhà báo yêu nghề.
that's because she's a hell of a reporter. thank you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bệnh nghề nghiệp!
occupational therapy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rồi sau đó bố tôi trở nên yêu nghề dạy học.
but then he fell in love with teaching.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tâm huyết với nghề
dedication to the profession
마지막 업데이트: 2023-09-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khốn khiếp. tôi yêu cái nghề này quá đi mất!
god damn it, i love this job!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em yêu nghề nghiệp của em, anh biết rõ quá mà.
i love my career, you know it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chả ai có 2 cái đồng hồ lại yêu nghề của mình cả.
no one with two alarm clocks loves their job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: