검색어: yêu thích trải nghiệm mới lạ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

yêu thích trải nghiệm mới lạ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- trải nghiệm mới.

영어

- it's new, so ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em thích mới lạ.

영어

i prefer strange.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thích đọc sách về trải nghiệm sống

영어

i like to read books about living experiences

마지막 업데이트: 2022-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trải nghiệm

영어

kinh nghiệm

마지막 업데이트: 2023-11-06
사용 빈도: 38
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thích giao tiếp với mọi người và trải nghiệm nhiều điều mới lạ

영어

i like to communicate with people and experience many new things

마지막 업데이트: 2023-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi và antonio rất thích trải nghiệm đó

영어

you know. i've slept with juan antonio since and enjoyed that experience very much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vâng, không thích mới lạ.

영어

yeah, that's something i might like.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh cũng có một trải nghiệm mới.

영어

you had a new experience.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là một trải nghiệm hoàn toàn mới.

영어

it will be unlike anything you've ever known.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cứ thử một trải nghiệm mới mẻ xem.

영어

- so let's try something new.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn eiling thì yếu thích, con chuột thí nghiệm mới.

영어

and eiling's favorite, new lab rat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phòng thí nghiệm mới.

영어

i'm in my new lab.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn mới... trải nghiệm mới... thử thách mới.

영어

new people ... new experiences ... new challenges .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hai tuần này sẽ là một trải nghiệm mới cho bạn.

영어

the next two weeks will be a new experience for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mới lạ?

영어

- new?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ, chỉ cần những trải nghiệm mới với họ là tốt.

영어

for now just new experiences with you is good.

마지막 업데이트: 2022-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe mới lạ phết.

영어

this is new.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có may mắn mới lạ

영어

it's really lucky

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái này thật mới lạ.

영어

this certainly is different. yes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- khách hàng đang yêu cầu cái gì đó mới lạ.

영어

- customers are asking what is new.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,824,799 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인