전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khi Ðức chúa jêsus đến nhà người cai nhà hội, thấy bọn thổi sáo, và chúng làm om sòm,
bi yeesu eggee kër njiit la, mu gis ñiy liit ak toxoro, ak mbooloo may def coow lu bare.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi đã đến nhà người cai nhà hội, ngài thấy chúng làm om sòm, kẻ khóc người kêu lớn tiếng.
naka lañu ñëw ci kër njiit li, yeesu dégg coow li; ñii di jooy, ñii di yuuxu.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
người thì reo lên thể nầy, kẻ thì la lên thể khác; vì trong hội om sòm, phần nhiều người cũng không biết vì cớ nào mình nhóm lại.
noonu ndaje ma rëb, ba ñii di yuuxu lii, ñale di yuuxu laa, te ña ca gën a bare xamuñu lu waral ndaje ma.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sẽ có các điềm lạ trong mặt trời, mặt trăng, cùng các ngôi sao; còn dưới đất, dân các nước sầu não rối loạn vì biển nổi tiếng om sòm và sóng đào.
«ay firnde dinañu feeñ ci jant bi, ci weer wi ak ci biddiiw yi. ci kaw suuf xeet yi dinañu tiit, jaaxle ndax riiru géej gi ak yengu-yengub duus yi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: