검색어: om (베트남어 - 월로프어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

월로프어

정보

베트남어

khi Ðức chúa jêsus đến nhà người cai nhà hội, thấy bọn thổi sáo, và chúng làm om sòm,

월로프어

bi yeesu eggee kër njiit la, mu gis ñiy liit ak toxoro, ak mbooloo may def coow lu bare.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi đã đến nhà người cai nhà hội, ngài thấy chúng làm om sòm, kẻ khóc người kêu lớn tiếng.

월로프어

naka lañu ñëw ci kër njiit li, yeesu dégg coow li; ñii di jooy, ñii di yuuxu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người thì reo lên thể nầy, kẻ thì la lên thể khác; vì trong hội om sòm, phần nhiều người cũng không biết vì cớ nào mình nhóm lại.

월로프어

noonu ndaje ma rëb, ba ñii di yuuxu lii, ñale di yuuxu laa, te ña ca gën a bare xamuñu lu waral ndaje ma.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sẽ có các điềm lạ trong mặt trời, mặt trăng, cùng các ngôi sao; còn dưới đất, dân các nước sầu não rối loạn vì biển nổi tiếng om sòm và sóng đào.

월로프어

«ay firnde dinañu feeñ ci jant bi, ci weer wi ak ci biddiiw yi. ci kaw suuf xeet yi dinañu tiit, jaaxle ndax riiru géej gi ak yengu-yengub duus yi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,678,611 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인