전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
hẹ tây
scalogno
마지막 업데이트: 2012-12-20 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
& tây
ovest
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bờ tây
cisgiordania
Đông- tây:
est-ovest:
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
bò tây tạng
yak
& tây ban nha
& spagnolo
Đại tây dương
atlantico
마지막 업데이트: 2013-01-02 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
& tây ban nha sang
dallo & spagnolo al
tiếng tây ban nha
castigliano
calomarde, tây ban nha
calomarde
galicia (tây ban nha)
galizia
마지막 업데이트: 2014-12-09 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
Đại tây dương/ azores
atlantico/ azzorre
mũ Đông- tây phải lớn hơn 0. 001
l' esponente est-ovest deve essere maggiore di 0,001
Đại tây dương/ cape_ verde
atlantico/ capo verde
Đại tây dương/ south_ georgia
atlantico/ georgia del sud
người trở qua phía tây để đo, có năm trăm cần.
si volse al lato occidentale: misurò cinquecento canne con la canna da misura
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
từ điển của viện hàn lâm tây ban nha (rae) query
dizionario dell' accademia spagnola (rae)query
các họ hàng của ghẹt-sôn đóng trại về phía tây, sau đền tạm.
le famiglie dei ghersoniti avevano il campo dietro la dimora, a occidente
các ngươi há muốn tây vị Ðức chúa trời, và cãi lẽ cho ngài sao?
vorreste trattarlo con parzialità e farvi difensori di dio
các ngươi sẽ đoán xét chẳng công bình, và tây vị kẻ ác cho đến chừng nào?
«fino a quando giudicherete iniquamente e sosterrete la parte degli empi