검색어: hiđrôcacbon thơm (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

hiđrôcacbon thơm

이탈리아어

aromaticità

마지막 업데이트: 2012-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiđrôcacbon

이탈리아어

idrocarburo

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dẻ thơm

이탈리아어

castagno

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dầu thắp đèn, các hương liệu để chế dầu xức và dầu thơm.

이탈리아어

balsami e olio per l'illuminazione, per l'olio dell'unzione e per l'incenso aromatico

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khá hằng mặc áo trắng, chớ thiếu dầu thơm trên đầu ngươi.

이탈리아어

in ogni tempo le tue vesti siano bianche e il profumo non manchi sul tuo capo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

이탈리아어

una coppa d'oro di dieci sicli piena di profumo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi không xức dầu đầu ta; nhưng người lấy dầu thơm xức chơn ta.

이탈리아어

tu non mi hai cosparso il capo di olio profumato, ma lei mi ha cosparso di profumo i piedi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có vài người nổi giận nói cùng nhau rằng: sao xài phí dầu thơm ấy như vậy?

이탈리아어

ci furono alcuni che si sdegnarono fra di loro: «perché tutto questo spreco di olio profumato

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi hãy lấy các hương liệu đó theo phép hòa hương, chế ra một thứ dầu thơm dùng làm dầu xức thánh.

이탈리아어

ne farai l'olio per l'unzione sacra, un unguento composto secondo l'arte del profumiere: sarà l'olio per l'unzione sacra

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.

이탈리아어

gli si avvicinò una donna con un vaso di alabastro di olio profumato molto prezioso, e glielo versò sul capo mentre stava a mensa

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi lương nhơn tôi, hãy vội đến, khá giống như con hoàng dương hay là như con nai con Ở trên các núi thuốc thơm.

이탈리아어

«fuggi, mio diletto, simile a gazzella o ad un cerbiatto, sopra i monti degli aromi!»

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta sẽ làm cho thành các ngươi ra vắng vẻ, các nơi thánh quạnh hiu, và ta chẳng còn hưởng mùi thơm về của lễ các ngươi nữa.

이탈리아어

ridurrò le vostre città a deserti, devasterò i vostri santuari e non aspirerò più il profumo dei vostri incensi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cam tòng và hồng hoa, xương bồ và nhục quế, cùng mọi thức cây có mùi thơm, một dược, lư hội với các hương liệu có danh.

이탈리아어

nardo e zafferano, cannella e cinnamòmo con ogni specie d'alberi da incenso; mirra e aloe con tutti i migliori aromi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi phải dùng mười ba con bò đực tơ, hai con chiên đực, và mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít, dâng làm của lễ thiêu, tức là của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va:

이탈리아어

offrirete in olocausto, come sacrificio consumato dal fuoco, soave profumo per il signore, tredici giovenchi, due arieti, quattordici agnelli dell'anno senza difetti

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,777,117,631 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인