전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nầy, nó bị ném vào lửa để làm củi, khi lửa đã thiêu hai đầu, và khúc giữa cũng cháy, thì còn dùng được việc gì?
ecco, lo si getta sul fuoco a bruciare, il fuoco ne divora i due capi e anche il centro è bruciacchiato. potrà essere utile a qualche lavoro
tại bết-sê-mết, giô-ách, vua y-sơ-ra-ên, bắt a-ma-xia vua giu-đa, con trai giô-ách cháu a-cha-xia; đoạn đi đến giê-ru-sa-lem, phá vách thành từ cửa Ép-ra-im cho đến cửa góc, một khúc dài bốn trăm thước.
ioas re di israele in bet-sèmes fece prigioniero amazia re di giuda figlio di ioas, figlio di acazia. quindi, andato in gerusalemme, ne demolì le mura dalla porta di efraim fino alla porta dell'angolo per quattrocento cubiti