검색어: khúc (베트남어 - 이탈리아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Italian

정보

Vietnamese

khúc

Italian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

khúc xạ

이탈리아어

rifrazione

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khúc côn cầu

이탈리아어

hockey

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

8: tính các tia đã phản ánh, khúc xa và gửi

이탈리아어

8: calcolo dei raggi riflessi, rifratti e trasmessi

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðoạn, ta lấy gậy ta gọi là tốt đẹp mà chặt nó ra từng khúc, đặng dứt lời giao ước mà ta đã kết với hết thảy các dân.

이탈리아어

presi il bastone chiamato benevolenza e lo spezzai: ruppi così l'alleanza da me stabilita con tutti i popoli

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nầy, nó bị ném vào lửa để làm củi, khi lửa đã thiêu hai đầu, và khúc giữa cũng cháy, thì còn dùng được việc gì?

이탈리아어

ecco, lo si getta sul fuoco a bruciare, il fuoco ne divora i due capi e anche il centro è bruciacchiato. potrà essere utile a qualche lavoro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tại bết-sê-mết, giô-ách, vua y-sơ-ra-ên, bắt a-ma-xia vua giu-đa, con trai giô-ách cháu a-cha-xia; đoạn đi đến giê-ru-sa-lem, phá vách thành từ cửa Ép-ra-im cho đến cửa góc, một khúc dài bốn trăm thước.

이탈리아어

ioas re di israele in bet-sèmes fece prigioniero amazia re di giuda figlio di ioas, figlio di acazia. quindi, andato in gerusalemme, ne demolì le mura dalla porta di efraim fino alla porta dell'angolo per quattrocento cubiti

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,744,192,446 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인