검색어: phong tục (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

phong tục

이탈리아어

tradizionale

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong:

이탈리아어

phong:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong bì

이탈리아어

busta

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cỡ phong:

이탈리아어

dimensione phong:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong bì c10

이탈리아어

busta c10

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiếp tục

이탈리아어

continua

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& tiếp tục

이탈리아어

& seleziona connessione...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

phong cách tối giản

이탈리아어

minimalismo

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& tiếp tục tải

이탈리아어

continua caricamento%1 is a host name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

phong kiến tập quyền

이탈리아어

assolutismo

마지막 업데이트: 2012-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong bì kaku nhật # 4

이탈리아어

busta giapponese kaku #4

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong trào chống cải cách

이탈리아어

controriforma

마지막 업데이트: 2012-12-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bộ nạp phong bì - tùy chọn

이탈리아어

caricatore per buste - opzione

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

b5 phong bì 176 x 250 mm

이탈리아어

busta b5 176x250 mm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiếp tục lại & hết

이탈리아어

ripristina tutto

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tiếp tục trong cùng

이탈리아어

continua nella stessa

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi liền lấy tờ khế bán, cả khế đã niêm phong theo lề luật và thói tục, và khế để ngỏ nữa.

이탈리아어

quindi presi il documento di compra, quello sigillato e quello aperto, secondo le prescrizioni della legge

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

la-ban đáp rằng: phong tục ở đây chẳng phải được gả em út trước, rồi chị cả sau.

이탈리아어

rispose làbano: «non si usa far così nel nostro paese, dare, cioè, la più piccola prima della maggiore

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi há chẳng có đuổi những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, là con cháu a-rôn, và người lê-vi sao? các ngươi có theo phong tục của các dân ngoại mà lập lấy những thầy tế lễ cho mình; phàm ai đến đem một con bò đực tơ và bảy con chiên đực đặng dâng làm lễ, thì được làm thầy tế lễ của những thần hư không.

이탈리아어

non avete forse voi scacciato i sacerdoti del signore, figli di aronne, e i leviti e non vi siete costituiti sacerdoti come i popoli degli altri paesi? chiunque si è presentato con un giovenco di armento e con sette arieti a farsi consacrare è divenuto sacerdote di chi non è dio

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,036,651,319 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인