검색어: rượu (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

rượu

이탈리아어

alcol

마지막 업데이트: 2014-03-05
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quán rượu

이탈리아어

taverna

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lời chúc rượu

이탈리아어

prosit

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trò chơi thù rượu

이탈리아어

il gioco dei barili

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chứng nghiện rượu

이탈리아어

alcolista

마지막 업데이트: 2012-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

song rượu mới phải đổ vào bầu mới.

이탈리아어

il vino nuovo bisogna metterlo in otri nuovi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người uống rượu say, rồi lõa thể ở giữa trại mình.

이탈리아어

avendo bevuto il vino, si ubriacò e giacque scoperto all'interno della sua tenda

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tất những kẻ nán trễ bên rượu, Ði nếu thứ rượu pha.

이탈리아어

per quelli che si perdono dietro al vino e vanno a gustare vino puro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mắt người đỏ vì cớ rượu, răng nhiều trắng vì cớ sữa.

이탈리아어

lucidi ha gli occhi per il vino e bianchi i denti per il latte

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bèn đánh kẻ cùng làm việc với mình, và ăn uống với phường say rượu,

이탈리아어

e cominciasse a percuotere i suoi compagni e a bere e a mangiare con gli ubriaconi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì chúng nó ăn bánh của sự gian ác, và uống rượu của sự hung hăng.

이탈리아어

mangiano il pane dell'empietà e bevono il vino della violenza

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong ngày đó, các ngươi khá hát bài nói về vườn nho sanh ra rượu nho!

이탈리아어

in quel giorno si dirà: «la vigna deliziosa: cantate di lei!»

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy ban vật uống say cho người gần chết, và rượu cho người có lòng bị cay đắng:

이탈리아어

date bevande inebrianti a chi sta per perire e il vino a chi ha l'amarezza nel cuore

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai ham sự vui chơi ắt sẽ nghèo khó; còn ai ưa rượu với dầu sẽ chẳng hề làm giàu.

이탈리아어

diventerà indigente chi ama i piaceri e chi ama vino e profumi non arricchirà

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những kẻ ngồi nơi cửa thành trò chuyện về tôi; tôi là đề câu hát của những người uống rượu.

이탈리아어

ho indossato come vestito un sacco e sono diventato il loro scherno

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, vua và ha-man đến dự tiệc rượu với hoàng hậu Ê-xơ-tê.

이탈리아어

il re e amàn andarono dunque al banchetto con la regina ester

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, bây giờ, hỡi ngươi là kẻ khốn nạn, là kẻ say nhưng không vì rượu, hãy nghe điều nầy.

이탈리아어

perciò ascolta anche questo, o misera, o ebbra, ma non di vino

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người làm cho các đồn lũy ấy vững chắc, đặt những quan tướng ở đó, chứa lương thực, dầu, và rượu;

이탈리아어

egli rafforzò queste fortezze, vi prepose comandanti e vi stabilì depositi di cibarie, di olio e di vino

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy bây giờ xin chúa tôi hãy gởi cho các tôi tớ chúa lúa miến, lúa mạch, dầu, và rượu, mà chúa tôi đã nói đến;

이탈리아어

noi taglieremo nel libano il legname, quanto te ne occorrerà, e te lo porteremo per mare su zattere fino a giaffa e tu lo farai salire a gerusalemme»

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sim-ri, người ra-ma, coi sóc các vườn nho; còn xáp-đi, người sê-pham, coi sóc kho rượu trong vườn nho;

이탈리아어

alle vigne era addetto simei di rama; ai prodotti delle vigne depositati nelle cantine era addetto zabdai di sefàm

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,780,848,665 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인