검색어: tội phạm (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

tội phạm

이탈리아어

reato

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tội phạm học

이탈리아어

criminologia

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phạm vi

이탈리아어

contesto

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phạm vi:

이탈리아어

angola

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tội phạm có tổ chức

이탈리아어

malavita

마지막 업데이트: 2012-12-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi chớ phạm tội tà dâm.

이탈리아어

non commettere adulterio

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự ghen ghét xui điều cãi lộn; song lòng thương yêu lấp hết các tội phạm.

이탈리아어

l'odio suscita litigi, l'amore ricopre ogni colpa

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.

이탈리아어

il tuo primo padre peccò, i tuoi intermediari mi furono ribelli

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, khi nào ai mắc tội về một trong các điều nầy, thì phải xưng mình phạm tội chi,

이탈리아어

quando uno dunque si sarà reso colpevole d'una di queste cose, confesserà il peccato commesso

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì chúa làm cho tôi bị điều cay đắng, và khiến cho tôi gánh các tội ác phạm lúc thanh niên,

이탈리아어

poiché scrivi contro di me sentenze amare e mi rinfacci i miei errori giovanili

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xin tha tội lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi;

이탈리아어

e rimetti a noi i nostri debiti come noi li rimettiamo ai nostri debitori

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng nếu anh em tây vị người ta, thì phạm tội, luật pháp bèn định tội anh em như kẻ phạm phép.

이탈리아어

ma se fate distinzione di persone, commettete un peccato e siete accusati dalla legge come trasgressori

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi và tổ phụ chúng tôi đã phạm tội; chúng tôi có phạm sự gian tà, và làm cách hung ác.

이탈리아어

abbiamo peccato come i nostri padri, abbiamo fatto il male, siamo stati empi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho nên, kẻ biết làm điều lành mà chẳng làm, thì phạm tội.

이탈리아어

chi dunque sa fare il bene e non lo compie, commette peccato

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã giấu lời chúa trong lòng tôi, Ðể tôi không phạm tội cùng chúa.

이탈리아어

conservo nel cuore le tue parole per non offenderti con il peccato

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Ðức chúa trời,

이탈리아어

tutti hanno peccato e sono privi della gloria di dio

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi một người nào phạm tội đáng chết, thì hãy giết nó, và treo lên trụ hình,

이탈리아어

se un uomo avrà commesso un delitto degno di morte e tu l'avrai messo a morte e appeso a un albero

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu kẻ công bình xây bỏ sự công bình mình, nếu nó phạm sự gian ác, và nếu nó vì cớ ấy mà chết; ấy là vì tội ác nó đã phạm mà nó chết.

이탈리아어

se il giusto si allontana dalla giustizia per commettere l'iniquità e a causa di questa muore, egli muore appunto per l'iniquità che ha commessa

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ví bằng anh em đương cơn giận, thì chớ phạm tội; chớ căm giận cho đến khi mặt trời lặn,

이탈리아어

nell'ira, non peccate; non tramonti il sole sopra la vostra ira

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mão triều thiên rơi khỏi đầu chúng tôi, khốn cho chúng tôi, vì chúng tôi phạm tội!

이탈리아어

e' caduta la corona dalla nostra testa; guai a noi, perché abbiamo peccato

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,800,103,188 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인