검색어: thoảng (베트남어 - 이탈리아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Italian

정보

Vietnamese

thoảng

Italian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

thỉnh thoảng

이탈리아어

qualche volta

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thần chúa điểm trang các từng trời; tay chúa đấm lũng rắn thoảng qua lẹ.

이탈리아어

al suo soffio si rasserenano i cieli, la sua mano trafigge il serpente tortuoso

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vẽ một quả bóng mà thỉnh thoảng tự sinh ra các gai xung quanh. oái! viết bởi jamie zawinski.

이탈리아어

disegna una palla che periodicamente genera molti spuntoni imprevedibili. ahi! scritto da jamie zawinski; 2001.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì một thiên sứ thỉnh thoảng giáng xuống trong ao, làm cho nước động; lúc nước đã động rồi, ai xuống ao trước hết, bất kỳ mắc bịnh gì, cũng được lành.

이탈리아어

un angelo infatti in certi momenti discendeva nella piscina e agitava l'acqua; il primo ad entrarvi dopo l'agitazione dell'acqua guariva da qualsiasi malattia fosse affetto]

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chương trình này ném lên màn hình một vài điểm ảnh, rồi hút chúng bằng một động cơ phản lực và thổi ra đầu kia. Để tránh nhàm chán, thỉnh thoảng nó sinh ra các vết bắn tóe có màu sắc, hoặc quay vòng, hoặc co dãn hình ảnh, hoặc chụp một ảnh màn hình nền để "nhai". bản gốc của scott draves; thay đổi bởi jamie zawinski.

이탈리아어

questo programma butta un po 'di bit a caso sullo schermo poi li risucchia tramite il motore in un jet e li butta fuori dall' altro lato. per evitare di rendere poltiglia l' immagine ogni tanto butta un po' di vernice o la gira o la allunga o prende un' immagine dal tuo desktop per poterla masticare. scritto da scott draves e modificato da jamie zawinski.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,021,881,229 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인