전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hãy trách phạt những kẻ nấy, là kẻ trù trừ,
convincete quelli che sono vacillanti
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lỗi khi kết nối tới máy chủ chịu trách nhiệm cho% 1
errore durante la connessione al server responsabile di %1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bội lời thệ ước ban đầu mà chuốc lấy điều quở trách vào mình.
e si attirano così un giudizio di condanna per aver trascurato la loro prima fede
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
môn đồ thấy vậy, giận mà trách rằng: sao phí của như vậy?
i discepoli vedendo ciò si sdegnarono e dissero: «perché questo spreco
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngài không cho ai hà hiếp họ; ngài trách các vua vì cớ họ,
non permise che alcuno li opprimesse e castigò i re per causa loro
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngài không cho ai hà hiếp chúng, ngài trách phạt các vua vì cớ họ,
egli non tollerò che alcuno li opprimesse; per essi egli castigò i re
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kìa đã mười lần các ngươi quở trách ta, bạc đãi ta mà không mắc cỡ.
son dieci volte che mi insultate e mi maltrattate senza pudore
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
chúa đã quở trách các nước, hủy diệt kẻ ác, xóa sạch danh chúng nó đời đời.
perché hai sostenuto il mio diritto e la mia causa; siedi in trono giudice giusto
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nếu thật các ngươi muốn tự cao đối cùng ta, lấy sự sỉ nhục ta mà trách móc ta,
non è forse vero che credete di vincere contro di me, rinfacciandomi la mia abiezione
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
e khi người nghe điều ấy sẽ trách con, và sự sỉ nhục con không hề bôi hết chăng.
altrimenti chi ti ascolta ti biasimerebbe e il tuo discredito sarebbe irreparabile
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
chớ thêm chi vào các lời ngài. e ngài quở trách ngươi, và ngươi bị cầm nói dối chăng.
non aggiungere nulla alle sue parole, perché non ti riprenda e tu sia trovato bugiardo
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
phàm những kẻ ta yêu thì ta quở trách sửa phạt; vậy hãy có lòng sốt sắng, và ăn năn đi.
io tutti quelli che amo li rimprovero e li castigo. mostrati dunque zelante e ravvediti
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lời chánh trực có sức lực dường bao! còn lời trách móc của các bạn nào có trách được gì?
che hanno di offensivo le giuste parole? ma che cosa dimostra la prova che viene da voi
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
người nào bị quở trách thường, lại cứng cổ mình, sẽ bị bại hoại thình lình, không phương cứu chữa.
l'uomo che, rimproverato, resta di dura cervice sarà spezzato all'improvviso e senza rimedio
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
người ta đem những con trẻ đến cùng ngài, đặng ngài rờ chúng nó; nhưng môn đồ trách những kẻ đem đến.
gli presentavano dei bambini perché li accarezzasse, ma i discepoli li sgridavano
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
trước khi sáng thế, ngài đã chọn chúng ta trong Ðấng christ, đặng làm nên thánh không chỗ trách được trước mặt Ðức chúa trời,
in lui ci ha scelti prima della creazione del mondo, per essere santi e immacolati al suo cospetto nella carità
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Ðức giê-hô-va ôi! xin chớ nổi thạnh nộ mà quở trách tôi, cũng đừng nóng giận mà sửa phạt tôi.
salmo. di davide. in memoria
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Ðức giê-hô-va ôi! xin chớ nổi thạnh nộ mà trách tôi, chớ sửa phạt tôi trong khi ngài giận phừng,
al maestro del coro. per strumenti a corda. sull'ottava. salmo. di davide
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
phải chi các ngươi hiểu nghĩa câu nầy: ta muốn lòng nhân từ, không muốn của tế lễ, thì các ngươi không trách những người vô tội;
se aveste compreso che cosa significa: misericordia io voglio e non sacrificio, non avreste condannato individui senza colpa
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
xin chúa giữ kẻ tôi tớ chúa khỏi cố ý phạm tội; nguyện tội ấy không cai trị tôi; thì tôi sẽ không chỗ trách được, và không phạm tội trọng.
le inavvertenze chi le discerne? assolvimi dalle colpe che non vedo
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: