검색어: trách (베트남어 - 이탈리아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Italian

정보

Vietnamese

trách

Italian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

hãy trách phạt những kẻ nấy, là kẻ trù trừ,

이탈리아어

convincete quelli che sono vacillanti

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lỗi khi kết nối tới máy chủ chịu trách nhiệm cho% 1

이탈리아어

errore durante la connessione al server responsabile di %1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bội lời thệ ước ban đầu mà chuốc lấy điều quở trách vào mình.

이탈리아어

e si attirano così un giudizio di condanna per aver trascurato la loro prima fede

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

môn đồ thấy vậy, giận mà trách rằng: sao phí của như vậy?

이탈리아어

i discepoli vedendo ciò si sdegnarono e dissero: «perché questo spreco

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài không cho ai hà hiếp họ; ngài trách các vua vì cớ họ,

이탈리아어

non permise che alcuno li opprimesse e castigò i re per causa loro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài không cho ai hà hiếp chúng, ngài trách phạt các vua vì cớ họ,

이탈리아어

egli non tollerò che alcuno li opprimesse; per essi egli castigò i re

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kìa đã mười lần các ngươi quở trách ta, bạc đãi ta mà không mắc cỡ.

이탈리아어

son dieci volte che mi insultate e mi maltrattate senza pudore

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa đã quở trách các nước, hủy diệt kẻ ác, xóa sạch danh chúng nó đời đời.

이탈리아어

perché hai sostenuto il mio diritto e la mia causa; siedi in trono giudice giusto

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu thật các ngươi muốn tự cao đối cùng ta, lấy sự sỉ nhục ta mà trách móc ta,

이탈리아어

non è forse vero che credete di vincere contro di me, rinfacciandomi la mia abiezione

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

e khi người nghe điều ấy sẽ trách con, và sự sỉ nhục con không hề bôi hết chăng.

이탈리아어

altrimenti chi ti ascolta ti biasimerebbe e il tuo discredito sarebbe irreparabile

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ thêm chi vào các lời ngài. e ngài quở trách ngươi, và ngươi bị cầm nói dối chăng.

이탈리아어

non aggiungere nulla alle sue parole, perché non ti riprenda e tu sia trovato bugiardo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phàm những kẻ ta yêu thì ta quở trách sửa phạt; vậy hãy có lòng sốt sắng, và ăn năn đi.

이탈리아어

io tutti quelli che amo li rimprovero e li castigo. mostrati dunque zelante e ravvediti

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lời chánh trực có sức lực dường bao! còn lời trách móc của các bạn nào có trách được gì?

이탈리아어

che hanno di offensivo le giuste parole? ma che cosa dimostra la prova che viene da voi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nào bị quở trách thường, lại cứng cổ mình, sẽ bị bại hoại thình lình, không phương cứu chữa.

이탈리아어

l'uomo che, rimproverato, resta di dura cervice sarà spezzato all'improvviso e senza rimedio

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người ta đem những con trẻ đến cùng ngài, đặng ngài rờ chúng nó; nhưng môn đồ trách những kẻ đem đến.

이탈리아어

gli presentavano dei bambini perché li accarezzasse, ma i discepoli li sgridavano

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trước khi sáng thế, ngài đã chọn chúng ta trong Ðấng christ, đặng làm nên thánh không chỗ trách được trước mặt Ðức chúa trời,

이탈리아어

in lui ci ha scelti prima della creazione del mondo, per essere santi e immacolati al suo cospetto nella carità

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! xin chớ nổi thạnh nộ mà quở trách tôi, cũng đừng nóng giận mà sửa phạt tôi.

이탈리아어

salmo. di davide. in memoria

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! xin chớ nổi thạnh nộ mà trách tôi, chớ sửa phạt tôi trong khi ngài giận phừng,

이탈리아어

al maestro del coro. per strumenti a corda. sull'ottava. salmo. di davide

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phải chi các ngươi hiểu nghĩa câu nầy: ta muốn lòng nhân từ, không muốn của tế lễ, thì các ngươi không trách những người vô tội;

이탈리아어

se aveste compreso che cosa significa: misericordia io voglio e non sacrificio, non avreste condannato individui senza colpa

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin chúa giữ kẻ tôi tớ chúa khỏi cố ý phạm tội; nguyện tội ấy không cai trị tôi; thì tôi sẽ không chỗ trách được, và không phạm tội trọng.

이탈리아어

le inavvertenze chi le discerne? assolvimi dalle colpe che non vedo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,342,882 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인