검색어: vương (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

vương

이탈리아어

re

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phó vương

이탈리아어

vicereale

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bảy vương quốc

이탈리아어

seven kingdoms

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vương quốc anhname

이탈리아어

regno unitoname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thượng nghị viện vương quốc anh

이탈리아어

lord

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bảy vương quốc: thời kỳ trung cổ

이탈리아어

seven kingdoms: ancient adversaries

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland

이탈리아어

regno unito

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

quần đảo trinh nữ, vương quốc anhname

이탈리아어

isole vergini britannichename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các tiểu vương quốc Ả rập thống nhấtname

이탈리아어

dirham degli emirati arabi unitiname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vương cung thánh đường thánh gioan latêranô

이탈리아어

laterano

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi vua ngự ngôi vương quốc tại su-sơ, kinh đô người,

이탈리아어

in quel tempo, dunque, il re assuero che sedeva sul trono del suo regno nella cittadella di susa

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

이탈리아어

i lacci degli empi mi hanno avvinto, ma non ho dimenticato la tua legge

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các dây sự chết đã vương vấn tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi.

이탈리아어

invoco il signore, degno di lode, e sarò salvato dai miei nemici

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dây sự chết vương vấn tôi, sự đau đớn âm phủ áp hãm tôi, tôi gặp sự gian truân và sự sầu khổ.

이탈리아어

mi stringevano funi di morte, ero preso nei lacci degli inferi. mi opprimevano tristezza e angosci

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hầu cho họ dâng những của lễ có mùi thơm cho Ðức chúa trời trên trời, và cầu nguyện cho sanh mạng của vua và của các vương tử.

이탈리아어

perché si facciano offerte di odore soave al dio del cielo e si preghi per la vita del re e dei suoi figli

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi nữ vương sê-ba thấy mọi sự khôn ngoan của sa-lô-môn, cung điện người cất,

이탈리아어

la regina di saba, quando ebbe ammirato tutta la saggezza di salomone, il palazzo che egli aveva costruito

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng Áp-sa-lôm cố nài đến đỗi vua để cho am-nôn và hết thảy vương tử đi với người.

이탈리아어

ma assalonne tanto insistè che davide lasciò andare con lui amnòn e tutti i figli del re. assalonne fece un banchetto come un banchetto da re

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phương chi Ðấng chẳng tư vị những vương tử, chẳng xem kẻ giàu trọng hơn kẻ nghèo; bởi chúng hết thảy là công việc của tay ngài.

이탈리아어

lui che non usa parzialità con i potenti e non preferisce al povero il ricco, perché tutti costoro sono opera delle sue mani

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con lượm củi, cha nhen lửa, đờn bà nhồi bột, đặng làm bánh dâng cho nữ vương trên trời, và làm lễ quán cho các thần khác, để chọc giận ta.

이탈리아어

i figli raccolgono la legna, i padri accendono il fuoco e le donne impastano la farina per preparare focacce alla regina del cielo; poi si compiono libazioni ad altri dei per offendermi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phàm điều gì Ðức chúa trời trên trời truyền dạy về đền thờ của ngài, khá làm cho cần mẫn, e sự tai họa giáng trên nước, trên vua, và trên các vương tử chăng.

이탈리아어

quanto è secondo la volontà del dio del cielo sia fatto con precisione per la casa del dio del cielo, perché non venga l'ira sul regno del re e dei suoi figli

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,134,415 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인